Tuỳ chỉnh công thức quy đổi theo từng trường
GPA
Môn học
Điểm thành phần
GPA |
Rank |
3.6-4.0 |
Xuất sắc |
3.2-3.59 |
Giỏi |
2.5-3.19 |
Khá |
2.0-2.49 |
Trung bình |
<2.0 |
Yếu |
<aside>
⚾ Hướng dẫn
- Xoá các dòng trong từng bảng bên dưới
- Nhập vào cột thứ 2 (Hệ 10 hoặc GPA) là điểm giới hạn dưới
Ví dụ: 8.5-10 thì nhập 8.5
- Nhập vào cột thứ 3 (Hệ 4, Chữ hoặc Xếp loại) là nội dung tương ứng
- Sao chép công thức ở bảng Formula cuối cùng vào từng cột formula ở GPA (bên trên)
#4 - Formula: vào Điểm tổng kết (4)
#Letter - Formula: vào Điểm chữ
#Rank - Formula: vào Xếp loại
</aside>
Điểm hệ 4
Điểm hệ chữ
Xếp loại
Formula
Created by thienqc • Email Messenger
thienqc | Notion-100 | Tư vấn Notion/Obsidian |Import Jul 21, 2021 | ☕ Buy me a coffee
🧠 Obsidian - Second Brain
| 🥑 thienqc’s blog